- Tạo ra buổi thuyết trình ấn tượng với điều khiển trình chiếu Laze từ xa R500.
- Di chuyển tự do và điều hướng các slide từ khoảng cách tới 20 mét - và trỏ chính xác điểm trọng tâm bằng con trỏ laze màu đỏ.
- R500 được tối ưu hóa để hoạt động với Windows®, MacOS và phần mềm trình chiếu hàng đầu.
- Thiết bị dùng để điều khiển từ xa nội dung thuyết trình trên màn chiếu thông qua máy tính,máy chiếu..
+ Sử dụng công nghệ không dây với tần số sóng 2.4Ghz,cho tín hiệu cực kỳ ổn định, không bao giờ bị ngắt quãng,và có thể xa tới 15m.
+ Tích hợp sẵn các phím điều khiển slideshow: Start/end,Forward,back,
+ Đèn laser màu đỏ, rõ và khỏe
+ Cực kỳ tiện lợi vì nhỏ gọn,có túi đựng kèm theo,có đèn báo tình trạng của Pin,có nút tắt bật, và đặc biệt Cắm là chạy
- Plug and Play , không phải cài đặt phần mềm.
- Cường độ sáng: 3400 lumens
- Phân giải: 1280 x 800
- Tương phản: 15000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ
- Trình chiếu HD 720p, Full 3D siêu mượt
- Hỗ trợ gắn thêm thiết bị tương tác thông minh
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Hỗ trợ VGA (640 x 480) đến UXGA (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 13000:1
- Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Ống kính: F=2.6, f=6.9 mm
- Tuổi thọ đèn lên đến 10000 giờ!
- Công suất đèn: 190W
- Độ ồn: 28dB (Eco mode)
- Cổng kết nối: Computer in (Dsub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, HDMI x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/ down), RS232 (DB-9pin x 1)
- Kích thước khung hình: 60 inch đến 120 inch
- Khoảng cách phóng to hình: 0.61
- Góc chỉnh vuông hình: 1D, Vertical +/- 30°– Zoom ratio: Fixed (cố định)
- Nguồn điện: 100V-240VAC, 50 đến 60Hz
- Công suất máy: 270W
- Kích thước máy: 287.3 x 114.4 x 232.6 mm
- Trọng lượng máy: 2.6 kg
- Cường độ sáng: 3300 Ansi
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13,000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6500 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất: 196W
- Cường độ sáng: 3300 Ansi
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13,000:1
- Độ phân giải: SVGA (800x600 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6000 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất: 196W
- Màu hiể thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước hình chiếu: 30-300 inch
- Cường độ sáng: 3200 Ansi
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13,000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6500 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất: 196W
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3600 Ansi lumen
- Độ phân giải thực: SVGA(800×600)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Tuổi thọ bong đèn: 15.000 giờ
- Số màu hiển thị :1.07 tỷ màu
- Tỷ lệ khung hình: 4:3( 5 Aspect ratio selectable)
- Kích thước hiển thị: 60 – 300” (đặt máy 2.4m – 10m)
- Cổng kết nối: PC (D-sub)x 1,Monitor out (D-sub 15pin)x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1,Composite Video in (RCA)x1,HDMIx 2,USB Type Mini Bx 1, Audio in (3.5mm Mini Jack)x 1, Audio out (3.5mm Mini Jack)x 1, RS232 (DB-9pin)x 1,IR Receiverx 2,Security Barx 1
- Chế độ smartEco giúp tiết kiệm tối đa điện năng
- Công nghệ BrilliantColor™ cho màu sắc quyến rũ, hình ảnh chân thật. BrilliantColor xử lý cân bằng màu bằng cách kết hợp sáu màu thứ cấp vàng, lam, đỏ tươi với đỏ, xanh, và xanh lá. Màu sắc cường độ cao với sự phối hợp tông màu hài hòa giúp bài thuyết trình của bạn sống động hơn.cả ở những hình ảnh tốc độ cao hoặc trong chế độ 3D
- Trọng lượng: 2.3kg
- Kích thước máy: 296 x 120 x 221
- Cường độ sáng: 3300 Ansi
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13,000:1
- Độ phân giải:XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6000 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal)
- Công suất: 203W
- Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. Tỷ lệ 4:3
- Throw ratio:1.94-2.32
- Công nghệ : DLP
- Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
- Độ sáng : 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản : 15000:1
- Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
- Lens : F=2.46-2.66, f=21.8-25.6
- Độ ồn : 28dB máy chạy cực êm
- Kích thước hình chiếu: 36” – 300”
- Góc chỉnh vuông hình : ±40° ,Zoom ratio: 1:1:1
- Cổng kết nối : HDMI x2 , S-Video in x 1,Audio in (Mini Jack) x 1,Audio out (Mini Jack) x 1,,USB (Type mini B) x 1,RS232 (DB-9pin) x 1,IR Receiver x1 (Front)
- Nguồn điện : AC 100 - 240 V, 50/60Hz
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
- Kích thước : 332 x 99 x 241 mm
- Chức năng trình chiếu phim ảnh 3D
- Công suất 0.5W ở chế độ chờ
- Loa : 2W
- Trọng lượng:2,4 kg
BenQ
-
ID:1620-190122
-
Ngừng kinh doanh
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3,600 Ansi
- Tương phản: 15,000:1
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 6000 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal);
- Công suất: 203W
- Màu hiể thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. Tỷ lệ 4:3
- Throw ratio: 1.94-2.32
- Kết nối:Computer in x2, HDMI x2, Monitor out x 1, Video in x 1, S-Video in x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, USB (Type B) x 1, RS232 x 1
- Loa 2W x 1
- Trọng lượng: 2,4 Kg
- Kích thước: 332.4 x 99 x 214.3 mm
- Hệ thống trình chiếu Single DLP® (0.65")
- Độ phân giải thực 1920 × 1080 (Full HD)
- Cường độ sáng 4000 Ansi Lumens
- Độ tương phản 10000:1
- Độ phóng hình 1.7x (Bằng tay)
- Đồng hồ CO2 Cho phép kiểm tra số lượng khí CO2 thải ra môi trường giảm khi sử dụng chế độ Eco Mode
- Công suất bóng đèn 270 W
- Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ
- Trình chiếu màu tường Cho hình ảnh sắc nét ngay cả khi không dùng màn chiếu
- Khoảng cách chiếu 0.744 – 14.082m
- Kích thước màn chiếu 30 - 300 inches (16:9)
- Chỉnh vuông hình +/- 25° bằng tay theo chiều ngang / +/- 30° tự động / bằng tay theo chiều dọc
- Loa tích hợp 20W monaural
- Cổng kết nối vào 1 × RGB, 2 × HDMI Type A, 1 × Video (RCA), 1 × (L /R) RCA Audio, 1 × Stereo Mini Audio
- Cổng kết nối ra 1 × RGB, 1 × Stereo Mini Audio, 1 × 3D Sync
- Cổng điều khiển 1 × PC Control Port (D-Sub 9Pin)
- Cổng Wired LAN 1 × RJ-45, Có thể kết nối Wireless (mua thêm USB wireless), trình chiếu không dây, trình chiếu qua mạng LAN
- Cổng USB 1 × Type A, 1 × Type B
- Mic 1 × Monaural Mini Audio
- MADE IN THAILAND
- Công nghệ 0.63 inch LCD
- Cường độ sáng 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực 1024 × 768 (XGA)
- Độ tương phản 15000:1
- Ống kính Manual zoom (×1.2) / Manual focus, F = 1.6 - 1.76, f = 19.158 - 23.018 mm
- Tỷ lệ hình ảnh AUTO, 4:3, 16:9, 15:9,16:10, WIDE ZOOM, NATIVE
- Đồng hồ đo CO2 Cho phép kiểm tra số lượng khí CO2 thải ra môi trường giảm khi sử dụng chế độ Eco Mode
- Bóng đèn 225W
- Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ
- Loa tích hợp 16W
- Chỉnh vuông hình +/- 20° chiều ngang (bằng tay), +/- 30° chiều dọc (tự động hoặc bằng tay).
- Kích thước màn chiếu 30 – 300 inch
- Cổng kết nối vào 2 × RGB, 2 × HDMI Type A, 1 × RJ-45, RS232C × 1, 1 x USB Type A, 1 x USB Type B, 1 x Audio
- Cổng kết nối ra 1 × RGB, 1 x Audio
Panasonic
-
ID:PT-LB385
-
Ngừng kinh doanh
Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ
(Sử dụng đúng cách)
Panasonic
-
ID:PT-LW335
-
Ngừng kinh doanh
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ
(Sử dụng đúng cách)
Panasonic
-
ID:1606-190122
-
Ngừng kinh doanh
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ
(Sử dụng đúng cách)
Epson
-
ID:1602-190122
-
Ngừng kinh doanh
- Công nghệ: 3LCD
- Độ phân giải thực: XGA(1024 x 768)
- Cường độ sáng : 3300 Ansi lumens
- Độ tương phản : 20.000:1
- Số mầu hiển thị : 16.7 triệu mầu
- Kích thước chiếu : 24 – 260 inches (đặt máy 0.88m – 10.44m)
- Cổng kết nối : HDMI x1; VGA in x1; S-Video x1; Composite x1, USB Type A x1, USB Type A x1, RCA x1
- Loa: 2W
- Độ ồn: 37 dB
- Nguồn điện : AC 100 ~ 240V± 10%
- Kích thước máy: 234 x 297 x 77mm
- Trọng lượng : 2.4kg
Epson
-
ID:1601-190122
-
Ngừng kinh doanh
- Cường độ sáng: 3.300 Lumen., 3 LCD
- Độ phân giải: SVGA (860x600)
- Kích thước vùng chiếu: 30 inch - 300 inch
- Độ tương phản: 15.000:1
- Cổng kết nối: VGA, HDMI, USB-A, USB-B, Wireless option ELPAP10, Composite in
- Tuổi thọ bóng đèn : 210W - Tuổi thọ 10.000 giờ
- Trọng lượng: 2.5 Kg
Sony
-
ID:EX455
-
Ngừng kinh doanh
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA), nén UXGA (1600 x 1200).
-Cường độ chiếu sáng: 3.600 Ansi Lumens.
-Công suất loa: 16W, có jack cắm Microphone kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ
máy chiếu.
-Độ tương phản: 20.000:1.
-Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ.
-Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, S-Video, USB loại A, USB loại B, RS232, Microphone.
-Trình chiếu Wireless qua IFU-WLM3 (tùy chọn).
-Trình chiếu qua mạng LAN (RJ45).
-Trình chiếu ảnh qua USB.
-Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless).
-Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động.
-Kích thước phóng to màn hình: 30 inch ~ 300 inch.
-Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm.
-Trọng lượng: 3.9kg.
Sony
-
ID:1599-190122
-
Ngừng kinh doanh
– Công nghệ 3 LCD, 0.63″ (16mm) x 3
– Cường độ sáng: 3.600 Lumens
– Độ phân giải: XGA (1024×768 Pixels), nén tối đa UXGA (1600 x 1200 Pixels)
– Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
– Tỉ lệ trình chiếu: 4 : 3
– Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Sony
-
ID:EX435
-
Ngừng kinh doanh
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ chiếu sáng: 3.200 Ansi Lumens.
-Độ phân giải
máy chiếu: 1024 x 768 (XGA), nén UXGA (1600 x 1200).
-Công suất loa: 16W, có jack cắm Microphone.
-Kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ xa từ máy chiếu.
-Độ tương phản: 20.000:1.
-Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ.
-Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, S-Video, USB (loại A), USB (loại B), RS232, Microphone.
-Trình chiếu Wireless qua IFU-WLM3 (tùy chọn).
-Trình chiếu qua mạng LAN (RJ-45).
-Trình chiếu ảnh qua USB.
-Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless).
-Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động.
-Kích thước phóng to màn hình: 30 inch – 300 inch.
-Nguồn điện: 100VAC – 240VAC.
-Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm.
-Trọng lượng: 3.9kg.
Sony
-
ID:1597-190122
-
Ngừng kinh doanh
- Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack.
- Loa: 1W ( Mono ), trọng lượng: 2.7 (Kg)
Sony
-
ID:1596-190122
-
Ngừng kinh doanh