Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
-Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
-Khổ giấy in: A3.
-Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
-Tốc độ in trắng đen khổ giấy A3: 13 trang/phút (in một mặt); 8 trang/phút (in hai mặt).
-Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7.7 giây (in trắng đen).
-Độ phân giải in: 1.200 x 1.200 dpi.
-Tốc độ copy: 24cpm (letter).
-Công nghệ Scan: Digital-CMOS Image Sensors (D-CIS).
-Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX.
-Loại máy: Máy in laser trắng đen đa năng
-Chức năng: In, copy, scan, fax
-Loại máy: Máy in laser trắng đen đa năng
-Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
-Cổng giao tiếp: USB, LAN, Wifi
-Mực đổ chính hãng HP W1510A dung lượng 3.050 trang
-Mực đổ chính hãng HP W1510X dung lượng 9.700 trang
-Chức năng; In, sao chép, quét, fax
-Công nghệ in: Tia laze
-Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
-In đảo mặt: Có
-Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút khổ A4 và 42 trang/ phút khổ Letter
-Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
-Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-Mực đổ chính hãng HP W1510A dung lượng 3.050 trang
-Mực đổ chính hãng HP W1510X dung lượng 9.700 trang
-Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
-Khổ giấy: A4/A5
-In đảo mặt: Có
-Tốc độ in đen trắng: 22 trang/phút
-Tốc độ in màu: 22 trang/phút
-Cổng giao tiếp: USB/ LAN
-Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
-Loại máy in: Máy in màu Laser da năng (In, Sao chép, Quét, Fax )
-Khổ giấy tối đa: Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, ....
-Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
-Kết nối: Wifi
-Tốc độ in đen trắng: Lên đến 16 trang/phút
-Tốc độ in màu: Lên đến 16 trang/phút
-Mực in: W2310A / 311A / 312A / 313A ( HP 215A )
-Loại máy in : Máy in laser màu
-Xuất xứ: Việt Nam
-Khổ giấy tối đa : A4, A5
-Độ phân giải : 600 x 600 dpi
-Kết nối: USB
-Tốc độ in đen trắng: Lên đến 16 trang/phút
-Tốc độ in màu: Lên đến 16 trang/phút
-Mực in: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,
-Loại máy in : Máy in màu Laser đa năng (Print/ Copy/ Scan/ Fax)
-Xuất xứ: China
-Khổ giấy tối đa : A4, A5
-Độ phân giải : 600 x 600 dpi
-Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz
-Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
-Tốc độ in đen trắng: Lên đến 18 trang/phút
-Tốc độ in màu:Tối đa 4 ppm
-Mực in: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
-Loại máy in : Máy in màu Laser đa năng (In, sao chép, quét)
-Xuất xứ: China
-Khổ giấy tối đa : A4, A5
-Độ phân giải : 600 x 600 dpi
-Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz
-Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
-Tốc độ in đen trắng: Lên đến 18 ppm
-Tốc độ in màu:Lên đến 4 ppm
-Mực in: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A
-Chức năng: In, Copy, Scan
-Khổ giấy in: tối đa A4
-Tốc độ in: tối đa 20 trang/phút
-Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
-Bộ nhớ ram: 128MB
-Khay giấy: 150 tờ x 1 khay
-Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-Tx
network port; Wireless 802.11 b/g/n
-Chức năng đặc biệt: in từ máy tính, scan màu
-Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 1.000 trang
-Kích thước: 406 x 359.6 x 253 (mm)
-Trọng lượng: 7.46 kg
-Mực in sử dụng: W1110A (khoảng 1.500 trang, 5%)
-Tính năng: In laser trắng đen
-Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi
-Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n
-Tốc độ: Lên đến 21 ppm
-Sử dụng mực: HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge W1110A, W1112A (~1,500 pages)
-Tốc độ: 20 trang / phút khổ A4.
-Khổ giấy tối đa: A4.2,990,00
-Độ phân giải:1200 x 1200 dpi.
-Bộ nhớ chuẩn: 64 MB.
-Bộ xử lý CPU: 400 MHz.
- Màn hình LCD 4 dòng.
- Chức năng: Sao chụp(copy) - In (Print) - Quét màu(Scan).
- Tốc độ: 24 trang / phút khổ A4.
- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
- Bộ xử lý CPU 600Mhz.
- Khổ giấy tối đa: A3.
- Ngôn ngữ in: PS, PLC6.
- In trang đầu tiên (ở chế độ sẵn sàng): 7.7 giây.
- In trang đầu tiên (ở chế độ ngủ): 21.6 giây.
- Khay giấy số 1 khay tay: 100 tờ.
- Khay giấy số 2 khay tự động: 01 x 250 tờ.
- Chức năng in/scan qua mạng Lan.
- Chức năng sao chụp thẻ Card ID
- Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục: 999 tờ.
- Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10 Base-T/100 Base-TX.
- Kích thước : (W x D x H) 560 x 540 x 417 mm.
- Trọng lượng : 25 Kg.
- Công suất tối đa : 50.000 trang/tháng.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 2000 - 5000 trang.
- Sử dụng hộp mực HP 335A (W1335A 7,400 pages) or HP 335X (W1335X 13,700 pages) & Drum HP 57A (CF257A ~80,000 pages).