- Công nghệ in: Laser.
- Khổ giấy: A4, A5, A6.
- Tốc độ in: 43 trang/ phút (trắng/ đen).
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.8 giây.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG.
- Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text).
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.
- Kết nối mạng: Fast Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX, Gigabit Ethernet 1000 Base-T.
- Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, phong bì,..
- Chu kỳ in hàng tháng: 100.000 trang.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG.
- Bộ vi xử lý: 1500MHz.
- Bộ nhớ chuẩn: 256MB.
- Khay giấy ngõ vào: 100 tờ.
- Khay giấy ngõ ra: 250 tờ.
- Nguồn điện: 220VAC.
- Công suất tiêu thụ: 660 watts (active printing), 6.1 watts (ready), 1.3 (sleep), 0.7 watts (auto-off/wake on USB connection, disabled at shipment), 0.1 watts (auto-off/manual-on), 0.1 watts (manual-off).
- Kích thước: 418 x 376 x 289mm.
- Trọng lượng: 14.5kg.
- Chức năng: Print, scan, copy.
- Độ phân giải in: 4800 x 4800 dpi.
- Tốc độ in/copy: 23 tờ A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.7 giây.
- Độ phân giải scan: 4800 x 4800 dpi.
- Tốc độ scan: 15ppm/30ipm A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: TIFF, JPEG, PDF, BMP.
- Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: LCD 4 dòng, 10 phím, 4 nút thiết lập nhanh.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 128 MB.
- Khay nạp giấy: 1 khay x 250 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: Chọn thêm (100 tờ, khổ giấy tối đa A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Tích hợp cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX network.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 hoặc cao hơn, Windows XP, Windows 2008, Windows 2003, Windows Vista®.
- Hộp mực thay thế: HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 7.400 trang) (P/N: CF256A).
- Cụm trống thay thế: HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (khoảng 80,000 trang) (P/N: CF257A).
- Hộp mực dung lượng lớn: HP 56X Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 12,300 trang) (P/N: CF256X).
- Trọng lượng: 30 kg.
- Loại máy: In đa năng Laser trắng đen A3.
- Chức năng: Print, Copy, Scan.
- Nguồn điện: 220~240VAC, 50/60Hz.
- Kích thước: 560 x 540 x 413 mm.
- Trọng lượng: 25kg.
IN
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A3.
- Tốc độ in: 23 trang/ phút.
- Độ phân giải: Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi Enhanced: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ xử lý: 600Mhz.
- Bộ nhớ ram: 128MB.
- Chuẩn kết nối: High speed USB 2.0, Network.
- Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn.
- Hiệu suất làm việc: 50.000 trang/ tháng.
- Hiển thị: 4-Line LCD.
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: 100 tờ (khay 1), 250 tờ (khay 2).
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Hỗ trợ khổ giấy: A3, A4, A5, B4, B5, Oficio 216 x 340, 8K, 16K.
SCAN
- Scanner type: D-CIS.
- Định dạng: TIFF, JPEG, PDF, BMP.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ quét (thông thường, A4): 30 ipm.
COPY
- Tốc độ copy (đen trắng): 23 cpm.
- Độ phân giải (color text and graphics): 600 x 600 dpi.
- Độ phân giải (black text): 600 x 600.
- Mực sử dụng: HP 56A (CF256A 7,400 pages).
- Chức năng Print, Scan, Copy, Fax.
- Khổ giấy in: A4, Flatbed, ADF (50 sheets).
- Tốc độ in (Black/ Color): Lên đến 21 ppm.
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): 10.7 giây (black) và 12 giây (Color).
- Độ phân giải in (tốt nhất): 600 x 600 dpi.
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB.
- Khay nạp giấy đầu vào/ ra: 150 tờ.
- Tốc độ Scan: 26 ppm (B&W).
- Độ phân giải Scan: Lên đến 300 x 30 dpi ( ADF màu và đơn sắc) và 1200 x 1200 dpi (mặt kính phẳng).
- Số văn bản sao chép: Lên đến 99 trang.
- Tốc độ Fax: 33.6 kbps.
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy vào 250 tờ.
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy đầu ra 150 tờ.
- Màn hình: 6.85 cm (2.7 inch) colour graphic touch screen.
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: Lên đến 150 tờ đến 2500 trang.
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 40000 trang.
- Tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB.
- Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M281FDN hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy, Fax.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in (Black/ Color): Lên đến 21 ppm.
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): 10.7 giây (black) và 12 giây (Color).
- Độ phân giải in (tốt nhất): 600 x 600 dpi.
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB.
- Khay nạp giấy đầu vào/ra: 150 tờ.
- Tốc độ Scan: 26 ppm.
- Độ phân giải Scan: Lên đến 300 x 30 dpi ( ADF màu và đơn sắc) và 1200 x 1200 dpi (mặt kính phẳng)
- Số văn bản sao chép: Lên đến 99 trang.
- Tốc độ Fax: 33.6 kbps.
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy vào 250 tờ.
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy đầu ra 150 tờ.
- Màn hình: 6.85 cm (2.7 in) colour graphic touch screen.
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Mobile Apps.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: Lên đến 150 tờ đến 2500 trang.
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 40000 trang.
- Tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Fax port, Front Host USB.
- Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In, sao chép, quét
- Công nghệ in: Laser
- Kết nối: USB 2.0
- Bộ nhớ: 64M
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4; Letter(216 x 280); No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
- Tốc độ in trắng/đen: 20 trang/phút
- Dùng mực HP 103A ; HP 103AD; HP 104A
HP
-
ID:W2G50A
-
Ngừng kinh doanh
- HP LaserJet Pro M15a
- Chức năng: In (trắng đen)
- Công suất in tối đa: 8,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 giây
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Mực in: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
- Trọng lượng: 3.8 kg
HP
-
ID:W2G51A
-
Ngừng kinh doanh
- HP LaserJet Pro M15w - có wifi
- Chức năng: In (trắng đen)
- Công suất in tối đa: 8,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 giây
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Mực in: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
- Trọng lượng: 3.8 kg
- Chức năng: In, Scan, Copy, Fax
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Phóng to/ thu nhỏ: 25-400%
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3)
- Bộ đảo mặt bản in/ sao chụp tự động: Có sẵn
- Chia bộ điện tử tự động: Có sẵn
- Độ phân giải sao chụp: 600x600 dpi
- Độ phân giải in: 2400x1200 dpi
- Độ phân giải scan: 600x600 dpi
- Định dạng file scan: Scan File Type supported by Software: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút (Chế độ Draft); 40 trang A4/phút (Chế độ ISO, - Tương đương laser)
- Tốc độ scan: 50 ipm (scan trắng đen và màu); Tốc độ quét 2 mặt: 35 ipm (scan trắng đen và màu)
- Tốc độ xử lý: 1.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 1.5 GB
- Khay nạp giấy: 2 khay A4 x 550 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 4.3 inchs
- Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 2 RJ-11 modem port/phone line
- Tương thích: Windows, MacOS, Linux
- Kích thước tối đa: 598 x 531 x 572 mm
- Trọng lượng: 59.50 kg
- Chức năng: In đen trắng/màu. In 2 mặt tự động. Khổ in: A3, A4
- Công suất in tối đa 120000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 2500-13000 trang/tháng.
- Tốc độ in 30 trang /phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1 GB
- Màn hình hiển thị: 2.03" (5.2 cm), 4-line Color Graphic Display (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Hi-Speed - USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, 2 Internal USB Host
- Khay nạp giấy tiêu chuẩn 850 tờ. Khai chứa giấy in 300 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 115.3 kg
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. In đen trắng. Đa nhiệm, Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16K. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa 80000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng. Công suất scan 750 - 4000 trang/ tháng
- Tốc độ in 40 trang /phút. Tốc độ copy 40 trang /phút. Tốc đô scan trắng đen 26 trang/phút; scan màu 21 trang/ phút. Tốc đô fax 3 giây/trang.Tính năng scan tự động 2 mặt, scan to email, scan to network. Bộ nhớ fax 250 trang, fax tới tối đa 120 số.
- Công nghệ mực in: jet Intelligence
- Công nghệ in: ENERGY STAR® certified, Blue Angel, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi. Chất lượng scan 1200 x 1200 dpi. Chất lượng copy 600 x 600 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.4 s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 3" (7.6 cm) intuitive color touchscreen (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, In Trực tiếp Không dây, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Ứng dụng Di động, Có, Wi-Fi tích hợp sẵn, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, 1 Không dây 802.11b/g/n, USB dễ tiếp cận.
- Khai nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 28.35 kg
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. In đen trắng. Đa nhiệm, Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16K. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa 80000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng. Công suất scan 750 - 4000 trang/ tháng
- Tốc độ in 40 trang /phút. Tốc độ copy 40 trang /phút. Tốc đô scan trắng đen 26 trang/phút; scan màu 21 trang/ phút. Tốc đô fax 3 giây/trang.Tính năng scan tự động 2 mặt, scan to email, scan to network. Bộ nhớ fax 250 trang, fax tới tối đa 120 số.
- Công nghệ mực in: jet Intelligence
- Công nghệ in: ENERGY STAR® certified, Blue Angel, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi. Chất lượng scan 1200 x 1200 dpi. Chất lượng copy 600 x 600 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.4 s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 3" (7.6 cm) intuitive color touchscreen (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps, 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Host USB, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, Easy-access USB
- Khai nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 28.35 kg
- In Laser đa chức năng
- In 2 mặt tự động, Copy, Scan khổ A4/ A5/ A6/ B5.
- Màn hình: LED.
- Độ phân giải: 1200x1200 dpi.
- Tốc độ in: 28 trang/phút, tốc độ Scan trắng/đen: 15 trang/phút.
- Bộ nhớ: 256MB. Khay xử lý đầu vào: 250 tờ.
- Kết nối: USB 2.0, Lan 100, sử dụng mực:
- HP 30A (CF230A), có khay ADF.
- Chức năng: in, Công nghệ laser. Khổ in: A3, A4, A5, B4, B5, 16K
- Công suất in tối đa 65000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 4000 - 8000 trang/tháng
- Tốc độ Tốc độ in 35 trang A4 /phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 9s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 2 line LCD (text)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Mopria™-certified, 1 USB 2.0 device port, 1 Fast Ethernet 10/100
- Khay nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 250 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 17 kg
- Dùng mực : CZ192A( 12,000 PAGES)
- Chức năng: in. Khổ in A4, A5, A6, B5, B6. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa: 80,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/tháng
- Tốc độ in: 40 trang letter/phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
-Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: HP ePrint,Apple AirPrint™, Wireless, direct printing, Morpria-certified, Google Cloud Print 2.0, các ứng dụng Di động, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Wifi 802.11b/g/n
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X
- Chức năng: in. Khổ In A4
- Công suất in tối đa: 80000 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/ tháng
- Tốc độ in: 38 trang A4/phút. In 2 mặt tự động
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
- Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: USB 2.0
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X
- Chức năng: in. Khổ In A4
- Công suất in tối đa: 80000 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/ tháng
- Tốc độ in: 38 trang A4/phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
- Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: USB 2.0, LAN
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X