Chuẩn mạng
|
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6 |
Product Segment
|
AX1800 - hiệu suất AX tột đỉnh : 1201 Mbps+ 574 Mbps
|
Công nghệ AX
|
Có
|
Antenna
|
Ex-antennas*4
|
Phát/Thu
|
2,4 GHz 2 x 2
5 GHz 2 x 2 |
Bộ vi xử lý
|
Dual-core (4 VPE)
|
Memory
|
128 MB Flash
256 MB RAM |
Tăng tốc
|
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
Beamforming: standard-based and universal
1024-QAM high data rate
20/40/80 MHz bandwidth |
Tần số hoạt động
|
2.4G Hz / 5 GHz |
Các cổng
|
RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3,USB Port x1 |
Nút bấm
|
WPS Button, Reset Button, Power Switch |
Đèn LED chỉ báo
|
Power x 1
2.4G x 1
5G x 1
LAN x 3
WAN x 1
USBX1 |
Nguồn điện
|
AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
DC Output : 12 V with max. 1.5A current |
Gói đi kèm
|
RT-AX53U
RJ45 x1
Adapter x1
QSG x1
Warranty Card x1 |
Trọng lượng sản phẩm (g)
|
346g |
Kiểm soát lưu lượng
|
Chất lượng Dịch vụ Thích nghi :Không
Bộ giới hạn băng thông :Có
QoS cơ bản :Có
Giám sát lưu lượng :Có
Giám sát lưu lượng thời gian thực :Có
Giám sát lưu lượng mạng có dây :Có
Giám sát lưu lượng mạng không dây :Có
Lịch sử duyệt web :Không |
Mạng không dây
|
IPv6 : Có
MU-MIMO : Có
Mã hóa Wi-Fi :Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal
UTF-8 SSID : Có
Mạng Khách :Có
WPS : Có
Bộ lọc địa chỉ MAC Wi-Fi :Có
Bộ lập lịch không dây :Có
Công bằng về thời gian phát sóng :Có
Beamforming phổ quát :Có
Beamforming rõ ràng :Có
IGMP snooping : Có |