Canon
-
ID:1486-190116
-
Ngừng kinh doanh
Canon
-
ID:TBVP-PRI-6230DN
-
Liên hệ
- Máy in đơn năng, Trắng đen
- Loại mực : Mực in laser đen, In, Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Tốc độ in trắng đen : 25 trang/phút, In 2 mặt tự động
- Bộ nhớ : 64 MB, Khổ giấy : A4, Letter
- Kết nối, tiêu chuẩn : USB 2.0, Kết nối mạng : Lan
Canon
-
ID:TBVP-PRI-6030
-
Còn hàng
Canon
- In phun màu, Loại mực : Mực Canon GI-790 (BK/C/M/Y)
- Chức năng: In, Scan, Copy, Độ phân giải: 4800x1200 dpi
- Tốc độ in trắng đen: 8.8 ipm, Tốc độ in màu: 5.0 ipm
- Độ phân giải scan: 1200x600 dpi
- Tốc độ sao chụp: 32 giây, Bản sao/tối đa: 20
- Khổ giấy: A4, A5, B5, Letter, Legal, Envelopes (DL)
- Kết nối: USB 2.0, Định dang tập tin: JPEG, PDF
HP
-
ID:1480-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. In đen trắng. Đa nhiệm, Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16K. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa 80000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng. Công suất scan 750 - 4000 trang/ tháng
- Tốc độ in 40 trang /phút. Tốc độ copy 40 trang /phút. Tốc đô scan trắng đen 26 trang/phút; scan màu 21 trang/ phút. Tốc đô fax 3 giây/trang.Tính năng scan tự động 2 mặt, scan to email, scan to network. Bộ nhớ fax 250 trang, fax tới tối đa 120 số.
- Công nghệ mực in: jet Intelligence
- Công nghệ in: ENERGY STAR® certified, Blue Angel, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi. Chất lượng scan 1200 x 1200 dpi. Chất lượng copy 600 x 600 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.4 s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 3" (7.6 cm) intuitive color touchscreen (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, In Trực tiếp Không dây, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Ứng dụng Di động, Có, Wi-Fi tích hợp sẵn, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, 1 Không dây 802.11b/g/n, USB dễ tiếp cận.
- Khai nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 28.35 kg
HP
-
ID:1479-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. In đen trắng. Đa nhiệm, Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16K. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa 80000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng. Công suất scan 750 - 4000 trang/ tháng
- Tốc độ in 40 trang /phút. Tốc độ copy 40 trang /phút. Tốc đô scan trắng đen 26 trang/phút; scan màu 21 trang/ phút. Tốc đô fax 3 giây/trang.Tính năng scan tự động 2 mặt, scan to email, scan to network. Bộ nhớ fax 250 trang, fax tới tối đa 120 số.
- Công nghệ mực in: jet Intelligence
- Công nghệ in: ENERGY STAR® certified, Blue Angel, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi. Chất lượng scan 1200 x 1200 dpi. Chất lượng copy 600 x 600 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.4 s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 3" (7.6 cm) intuitive color touchscreen (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps, 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Host USB, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, Easy-access USB
- Khai nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 28.35 kg
HP
-
ID:T6B51A
-
Ngừng kinh doanh
- In Laser đa chức năng
- In 2 mặt tự động, Copy, Scan khổ A4/ A5/ A6/ B5.
- Màn hình: LED.
- Độ phân giải: 1200x1200 dpi.
- Tốc độ in: 28 trang/phút, tốc độ Scan trắng/đen: 15 trang/phút.
- Bộ nhớ: 256MB. Khay xử lý đầu vào: 250 tờ.
- Kết nối: USB 2.0, Lan 100, sử dụng mực:
- HP 30A (CF230A), có khay ADF.
- Chức năng: in, Công nghệ laser. Khổ in: A3, A4, A5, B4, B5, 16K
- Công suất in tối đa 65000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 4000 - 8000 trang/tháng
- Tốc độ Tốc độ in 35 trang A4 /phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 9s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 2 line LCD (text)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Mopria™-certified, 1 USB 2.0 device port, 1 Fast Ethernet 10/100
- Khay nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy in 250 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 17 kg
- Dùng mực : CZ192A( 12,000 PAGES)
HP
-
ID:1473-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in. Khổ in A4, A5, A6, B5, B6. In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa: 80,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/tháng
- Tốc độ in: 40 trang letter/phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
-Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: HP ePrint,Apple AirPrint™, Wireless, direct printing, Morpria-certified, Google Cloud Print 2.0, các ứng dụng Di động, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Wifi 802.11b/g/n
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X
HP
-
ID:1472-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in. Khổ In A4
- Công suất in tối đa: 80000 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/ tháng
- Tốc độ in: 38 trang A4/phút. In 2 mặt tự động
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
- Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: USB 2.0
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X
HP
-
ID:1471-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in. Khổ In A4
- Công suất in tối đa: 80000 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/ tháng
- Tốc độ in: 38 trang A4/phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: HP FastRes 1200
- Thời gian in trang đầu tiên: 6.4s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
- Màn hình hiển thị: 2L-LCD
- Cổng kết nối: USB 2.0, LAN
- Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 8.58 kg
- Mực HP CF226A/226X
HP
-
ID:1470-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in. khổ in: A4, A5, A6, B5
- Công suất in tối đa: 25000 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 500-2500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 30 trang A4/phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ mực in: Chứng nhận tiết kiệm điện ENERGY STAR®.
- Chất lượng in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 16 MB
- Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, IEEE 1284-compliant parallel, HP Jetdirect en1700 IPv4/IPv6 Print Server, HP Jetdirect en3700 Fast Ethernet Print Server, HP Jetdirect ew2400 802.11g Wireless Print Server, HP Wireless Printing Upgrade Kit, HP USB Network Print Adapter
- Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 10 kg.
- Sử dụng mực : CE505A (2.300 trang )
HP
-
ID:1469-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, copy, scan, fax. khổ in A4. Đa nhiệm
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 22 trang A4/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi, chất - -- lượng fax: 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7.6s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB
- Màn hình hiển thị: 2.7 in touch screen, LCD (color graphics)
- Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified
, Wi-Fi Direct 8, Wi-Fi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port (device), built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Phone line port (in/out), wireless,
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux
- Trọng lượng: 7.6 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A (1,600 pages)
- HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A (12,000 pages)
HP
-
ID:1468-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, copy, scan, fax. khổ in A4. Đa nhiệm
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 22 trang A4/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi, chất - -- lượng fax: 300 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7.6s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB
- Màn hình hiển thị: 2.7 in touch screen, LCD (color graphics)
- Cổng kết nối: Fast Ethernet 10/100Base-TX
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux
- Trọng lượng: 7.6 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A (1,600 pages)
- HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A (12,000 pages)
HP
-
ID:1467-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, copy, scan, khổ in A4. Đa nhiệm.
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 22 trang A4/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB
- Màn hình hiển thị: 2-line LCD
- Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified
,Wi-Fi Direct 8, Wi-Fi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, wireless
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux
- Trọng lượng: 6.8 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A (1,600 pages)
HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A (12,000 pages)
HP
-
ID:1466-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, copy, scan, khổ in A4.
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng
- Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 22 trang A4/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® certified
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7.3s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
- Màn hình hiển thị: ICON LCD
- Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows.
- Trọng lượng: 6.8 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A (1,600 pages)
HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A (12,000 pages)
HP
-
ID:1465-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: In, Scan, Copy
- Công suất in tối đa: 5,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đẩu tiên (trắng đen): 9 giây
- Kết nối: LAN, wireless
- In di động: HP ePrint; Mopria
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Tốc độ Copy: 18 cpm
- Độ phân giải scan: 1200 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Màn hình LED
- Trọng lượng: 8 Kg
- Mực chuyên dùng: HP 79A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF279A)
HP
-
ID:1464-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: In, Scan, Copy
- Công suất in tối đa: 5,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đẩu tiên (trắng đen): 9 giây
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Tốc độ Copy: 18 cpm
- Độ phân giải scan: 1200 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Màn hình LED
- Mực chuyên dùng: HP 79A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF279A)
HP
-
ID:T6B70A
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng Print/ Copy/ Scan / In mạng
- Khổ giấy A4, A5, A6, B5, 16k, 10x15 cm, post cards (JIS single and double) envelopes (DL, C5, B5)
- Bộ nhớ 256Mb
- Tốc độ Đen trắng: 16 ppm/ màu: 4 ppm
- In đảo mặt Không
- ADF Không
- Độ phân giải In: 600 x 600 dpi / Scan: 1200 dpi/ Copy: 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp USB/ LAN
- Dùng mực HP 204A CF510A (~1100 yield), CF511A, CF512A, CF513A (~900 yield)
- Mô tả khác Khay giấy vào 150 tờ/ khay giấy ra : 100 tờ
HP
-
ID:G3Q79A
-
Ngừng kinh doanh
HP
-
ID:1461-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, Khổ in A4, công nghệ in Laser
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 23 trang A4/ phút
- Chất lượng in (dpi): 600 x 600 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7.3s
- Màn hình hiển thị: LED
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
- Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified
, Wi-Fi Direct 8, 1 Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows.
- Trọng lượng: 4.7 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A
HP
-
ID:1460-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, Khổ in A4, công nghệ in Laser
- Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
- Tốc độ in: 23 trang A4/ phút
- Chất lượng in (dpi): 600 x 600 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7.3s
- Màn hình hiển thị: LED
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
- Cổng kết nối: Apple AirPrint™, 1 Hi-Speed USB 2.0
- Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows.
- Trọng lượng: 4.7 kg
- Mực chuyên dùng: HP 17A
- Tính năng: In
- Tốc độ in: Trắng đen: Lên đến 50 ppm Màu: Lên đến 50 ppm
- Công suất in: Lên đến 80,000 pages/ tháng, công suất khuyến nghị: 1000 to 6000 / tháng
- Công nghệ in: HP PageWide Technology with pigmented inks
- Kết nối, tiêu chuẩn:Hi-Speed USB 2.0 Host; Hi-Speed USB 2.0 Device; Ethernet 10/100 Base-TX network; 802.11 b/g/n Station; 802.11 b/g Access Point
- Xử lý giấy: Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: 60-sheet Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: 25-sheet
- Khả năng in di động: HP ePrint, HP Mobile Apps, Google Cloud Print v2, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Android Plug-in, Windows 8/10, Windows 10 Mobile, Chromebook
- In 2 mặt: Automatic
- Mực in:
- HP 975A Black Original PageWide Cartridge L0R97AA
- HP 975A Cyan Original PageWide Cartridge L0R88AA
- HP 975A Magenta Original PageWide Cartridge L0R91AA
- HP 975A Yellow Original PageWide Cartridge L0R94AA)
- Chức năng: Print, copy, scan. Khổ in A4, A6, B5
- Công suất in tối đa: 1000 trang/tháng
- Tốc độ in: 19 trang A4/ phút đen trắng; 15 trang/phút màu
- Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi đen trắng, 4800 x 1200 dpi màu
- Chất lượng scan: 1200 x 1200 dpi
- Chất lượng copy: 600 x 300 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 13s trắng đen, màu 17s
- Màn hình hiển thị: LCD
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Khay nạp giấy: 60 tờ; Khay chứa giấy đã in: 25 tờ
- Mực:
M0H57AA - HP GT51 Black Original Ink Bottle (~4,000 pages)
X4E40AA - HP GT51XL 135-ml Black Original Ink Bottle (~6,000 pages)
M0H54AA - HP GT52 Cyan Original Ink Bottle (~8,000 pages)
M0H55AA - HP GT52 Magenta Original Ink Bottle (~8,000 pages)
M0H56AA - HP GT52 Yellow Original Ink Bottle (~8,000 pages)
- Chứng chỉ: ENERGY STAR® qualified
- Trọng lượng: 4.67 kg
HP
-
ID:1456-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, Web, Đa nhiệm, Khổ in A4, B5, A3, scan Flatbed, ADF
- Công suất in tối đa: 12000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 200-800 trang/ tháng
- Tốc độ in: 15 trang A4/ phút đen trắng, màu 8 trang/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi đen trắng, 4800 x 1200 dpi màu. Chất lượng scan 1200 dpi. Chất lượng scan 1200 dpi, Scan to PC, Scan to Memory Device, Scan to email. Chất lượng copy 600 x 1200 dpi đen trắng, 4800 x 1200 dpi màu. Chất lượng fax 300 x 300 dpi, fax màu
- Thời gian in trang đầu tiên: 15 s trắng đen, màu 9s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
- Màn hình hiển thị: 2.65" (6.75 cm) LCD with TouchSmart Frame
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing. 1 USB 2.0, 1 Ethernet, 1 Wireless 802.11b/g/n. 1 USB host port, 2 RJ-11 fax.
- Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 75 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac
- Trọng lượng: 38.8 kg
HP
-
ID:1455-190116
-
Ngừng kinh doanh
- Chức năng: in, A3, A3+, A4, A6, B4 (JIS), B5 (JIS),
- Công suất in tối đa: 12000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 200-800 trang/ tháng
- Tốc độ in: 15 trang A4/ phút đen trắng, màu 8 trang/ phút
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Chất lượng in: 600 x 1200 dpi đen trắng, 4800 x 1200 dpi màu
- Thời gian in trang đầu tiên: 15 s trắng đen, màu 9s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 16 MB
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, 1 USB 2.0, 1 Ethernet, 1 Wireless 802.11b/g/n, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 75 tờ
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux.
- Trọng lượng: 8.5 kg
- Offline
- Công suât : 2000VA / 1200W
- Điện áp nguồn vào : 170 ~ 280 VAC
- Điện áp nguồn ra : 220V +/- 10%
- Khả năng chịu tải : 110% +/- 10% trong 5 phút rồi chuyển báo động
- Ổ cắm lấy nguồn ra : 6 ổ cắm chuẩn IEC320-10A
- Thời gian lưu điện : 50 phút với tải 100W
- Phần mềm quản trị WinPwer
- Trọng lượng : 10,3 Kg
- Offline
- Công suât : 1000VA / 600W
- Điện áp nguồn vào : 170 ~ 280 VAC
- Điện áp nguồn ra : 220V +/- 10%
- Khả năng chịu tải : 110% +/- 10% trong 5 phút rồi chuyển báo động
- Ổ cắm lấy nguồn ra : 6 ổ cắm chuẩn IEC320-10A
- Thời gian lưu điện : 40 phút với tải 100W
- Phần mềm quản trị WinPwer
- Trọng lượng : 8.8 Kg