Giỏ hàng của bạn hiện đang trống
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), 3-sided Bezel Less, Anti-glare, Eye Comfort Technology
- Cổng cắm kết nối: 1 HDMI port (HDCP 1.4), 1 VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Tần số quét màn: 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - Low Blue Light - Flicker Free
- Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1
- Màn Hình ViewSonic VA220-H (21.5 inch - VA - FHD - 100Hz - 1ms)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC: 72% size (Typ) - sRGB: 104% size (Typ)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 x 75 mm), ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI
- Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
- Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1, Headphone Jack
Kích thước: 23.8 inch
tấm nền : IPS
Độ phân giải: FHD (1920x1080)
Tốc độ làm mới: 75Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, HDSD
Bảo hành: 3 Năm
Kiểu dáng màn hình: Phẳng
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Kích thước mặc định: 23.8
Công nghệ tấm nền: IPS
Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
Độ sáng hiển thị: 300cd/㎡
Tần số quét màn: 120Hz
Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - (sRGB) :99%
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100 x 100 mm, Adaptive-Sync, Flicker-free, Low Blue Light
Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1, Earphone Jack, PC Audio Input
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Flicker Free
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn
- Bảo hành: 2 năm
- Kích thước mặc định: 24 inch
Kiểu dáng màn hình: Cong
Tỉ lệ khung hình: 16:09
Kích thước mặc định: 27 inch
Công nghệ tấm nền: VA
Phân giải điểm ảnh: FHD (1920x1080)
Độ sáng hiển thị: 250cd/m2, Srgb 95%
Tốc độ làm mới: 100Hz
Thời gian đáp ứng:4ms
Chỉ số màu sắc: 16.7 M màu sắc
Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 75x75
Cổng kết nối: HDMI x1, Dsub x1
Phụ kiện: cáp nguồn
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920x1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/m2, Srgb 95%
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Thời gian đáp ứng:4ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 M màu sắc
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 75x75
- Cổng kết nối: HDMI x1, Dsub x1
- Phụ kiện: cáp nguồn
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - s100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), DRR for Microsoft Windows, TMDS as per specified in HDMI 1.4
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms gray-to-gray (Fast mode), 8ms gray-to-gray (Normal mode)
- Chỉ số màu sắc: Up to 16.7 million colors, 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Ficker Free, TÜV Eye Comfort, chân hỗ trợ nâng hạ xoay dọc màn
-- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4), 1x VGA, 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp DP-to-DP , cáp USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream)
Kiểu dáng màn hình: Phẳng - mặt lưng màu đen
Kích thước mặc định: 23.8 inch
Độ sáng hiển thị: 300 nit
Tần số quét màn: 100 Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
Chỉ số màu sắc: 99% sRGB - 8 bit (6 bit + FRC)
Cổng cắm hiển thị: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp HDMI
Kích thước mặc định: 21 Inch
Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
Tần số quét màn: 75 Hz
Thời gian đáp ứng: 5 ms
Chỉ số màu sắc: 16.7 Million Colors - 72% NTSC (CIE 1931)
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (grey-to-grey normal); 5 ms (grey-to-grey fast)
- Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m² (typ)Tần số quét màn: 100 Hz
- Chỉ số màu sắc: 16.7M - 8 bit (6 bit + FRC)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 x 75 mm)
- Cổng cắm kết nối: Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1, VGA: 1, HDMI 1.4: 1, Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22), HDMI Cable
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kích thước mặc định: 21.45 inch
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 95% (CIE1931)
- Cổng cắm kết nối: D-Sub, HDMI, Headphone Out
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160 (4K)
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
-Kích thước: 27 inch
-Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
-Tấm nền: IPS
-Tần số quét: 100Hz
-Thời gian phản hồi: 5ms GtG
-Độ sáng: 250 nits
-Tỉ lệ tương phản: 1000:1
-Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm
-Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1