- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kết nối: HDMI, D-Sub
Giỏ hàng của bạn hiện đang trống
Mua hàng ngay- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kết nối: HDMI, D-Sub
Hãng sản xuất | Asus |
Mã sản phẩm | VT229H |
Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 21.5"(54.6cm) 16:9 Kiểu Panel : IPS Độ phân giải thực: 1920x1080 Khu vực Hiển thị (HxV) : 476.64 x 268.11 mm Pixel: 0.155mm Full HD 1080P : Có Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡ Bề mặt Hiển thị Glare Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1 Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V) Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray) Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu Không chớp Màn hình cảm ứng : Có, cảm ứng điện dung đa chạm 10 điểm Độ dày màn hình cảm ứng: 1.1 mm |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối) Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ QuickFit (chế độ): Có (Lưới căng/Ảnh chế độ) Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có VividPixel : Có |
Tính năng âm thanh |
Loa âm thanh nổi: 1.5W x 2 Stereo RMS |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack Cổng USB: 2.0x1, *1 |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Analog: 30~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V) Tần số tín hiệu Digital: 30 ~83 KHz (H) /50 ~75 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Nút khởi động : <21.9W (*2) Tiết kiệm Điện/Tắt : <0.5W 100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Màu đen Góc nghiêng: +20°~-5° Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm |
Bảo mật | Khoá Kensington |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 491.5 x 300.1 x 204.4 mm Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD): 491.5 x 300.1 x 51.9 mm(với chuẩn VESA treo tường) Kích thước hộp(WxHxD):558 x 430 x 137 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng): 3.83 kg; 3.18kg(không gồm kệ) Trọng lượng thô (Ước lượng): 6.13kg |
Phụ kiện | Cáp VGA (Có thể có) Cáp âm thanh Dây nguồn Cáp USB Sách hướng dẫn Cáp HDMI (Có thể có) Phiếu bảo hành |
Ghi chú | *1. cho tín hiệu cảm ứng *2. độ sáng màn hình đạt 200 nit mà không gồm kết nối âm thanh/USB |