- Kích thước: 18.5"
- Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
HP
- Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In, sao chép, quét
- Công nghệ in: Laser
- Kết nối: USB 2.0
- Bộ nhớ: 64M
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy in: A6; A5; A4; Letter(216 x 280); No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
- Tốc độ in trắng/đen: 20 trang/phút
- Dùng mực HP 103A ; HP 103AD; HP 104A
- Độ phân giải: 1440 x 900 at 60 Hz
- Giao tiếp: VGA, DVI-D
- Độ sáng: 200 cd/m²
- Kích thước màn hình: 19.5" TN with LED backlight
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray
HP
- Màn hình: 23-inch.
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight.
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic.
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray.
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz).
HP
-
ID:W2G50A
-
Ngừng kinh doanh
- HP LaserJet Pro M15a
- Chức năng: In (trắng đen)
- Công suất in tối đa: 8,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 giây
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Mực in: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
- Trọng lượng: 3.8 kg
- Kích thước màn hình: 19.5Inch LED
- Độ phân giải: 1366x768
- Cổng giao tiếp: VGA
HP
-
ID:W2G51A
-
Ngừng kinh doanh
- HP LaserJet Pro M15w - có wifi
- Chức năng: In (trắng đen)
- Công suất in tối đa: 8,000 trang/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 100 - 1,000 trang/tháng
- Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm
- Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 giây
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
- Mực in: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
- Trọng lượng: 3.8 kg
- Chức năng: In, Scan, Copy, Fax
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Phóng to/ thu nhỏ: 25-400%
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3)
- Bộ đảo mặt bản in/ sao chụp tự động: Có sẵn
- Chia bộ điện tử tự động: Có sẵn
- Độ phân giải sao chụp: 600x600 dpi
- Độ phân giải in: 2400x1200 dpi
- Độ phân giải scan: 600x600 dpi
- Định dạng file scan: Scan File Type supported by Software: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút (Chế độ Draft); 40 trang A4/phút (Chế độ ISO, - Tương đương laser)
- Tốc độ scan: 50 ipm (scan trắng đen và màu); Tốc độ quét 2 mặt: 35 ipm (scan trắng đen và màu)
- Tốc độ xử lý: 1.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 1.5 GB
- Khay nạp giấy: 2 khay A4 x 550 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 4.3 inchs
- Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 2 RJ-11 modem port/phone line
- Tương thích: Windows, MacOS, Linux
- Kích thước tối đa: 598 x 531 x 572 mm
- Trọng lượng: 59.50 kg
- Chức năng: In đen trắng/màu. In 2 mặt tự động. Khổ in: A3, A4
- Công suất in tối đa 120000 trang/ tháng.
- Công suất in khuyến nghị tới 2500-13000 trang/tháng.
- Tốc độ in 30 trang /phút.
- Công nghệ mực in: Jet Intelligence
- Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified, EPEAT® Silver
- Chất lượng in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10s
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1 GB
- Màn hình hiển thị: 2.03" (5.2 cm), 4-line Color Graphic Display (CGD)
- Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Hi-Speed - USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, 2 Internal USB Host
- Khay nạp giấy tiêu chuẩn 850 tờ. Khai chứa giấy in 300 tờ.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
- Trọng lượng: 115.3 kg
- Mực chính hãng
- Mã mực : Colour Cartridge CE411A/CE412A/CE413A
- Loại mực : In laser màu Xanh, Vàng, Đỏ
- Dung lượng in : trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
- Các dòng máy in sử dụng : + HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw/Pro 400 color MFP M475dn/ Color Lj M451/451d/451dn/451dw/451nw
- Mực chính hãng
- Mã mực : Black InkJet Toner Cartridge (CE410A)
- Loại mực : In laser màu đen
- Dung lượng in : trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
- Các dòng máy in sử dụng : HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw/Pro 400 color MFP M475dn/ Color Lj M451/451d/451dn/451dw/451nw
- Mực chính hãng
- Mã mực : Color Cartridge (CF211A / CF212A / CF213A )
- Loại mực : In laser màu Xanh, Vàng, Đỏ
- Dung lượng in : 1800 trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
- Các dòng máy in sử dụng : HP LaserJet Pro 200, Color Printer M251NW/ M276NW
- Mực chính hãng
- Mã mực : Black Toner Cartridge (CF210A )
- Loại mực : In laser màu đen
- Dung lượng in : 1600 trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
- Các dòng máy in sử dụng : HP LaserJet Pro 200, Color Printer M251NW/ M276NW
- Mực chính hãng
- Mã mực : CMY Toner Cartridge (CF351A/352A/353A)
- Loại mực : In laser màu
- Dung lượng in :
- Các dòng máy in sử dụng : HP M153/M176/M177 Black LJ Toner Crtg
- Mực chính hãng
- Mã mực : Black Toner Cartridge (CF350A)
- Loại mực : In laser màu đen
- Dung lượng in :
- Các dòng máy in sử dụng : HP M153/M176/M177 Black LJ Toner Crtg
- Mực chính hãng
- Mã mực : Color InkJet Cartridge (CE321A / CE322A / CE323A )
- Loại mực : In phun màu Xanh, Vàng, Đỏ
- Dung lượng in : 1300 trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
- Các dòng máy in sử dụng : HP LaserJet CP1415/1525